• Revision as of 03:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'reiʤəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Can đảm, dũng cảm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    anh dũng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Brave, valiant, valorous, bold, intrepid, gallant,dauntless, daring, fearless, heroic, Colloq plucky: Thesoldiers were very courageous and fought against tremendousodds.

    Oxford

    Adj.
    Brave, fearless.
    Courageously adv. courageousness n.[ME f. AF corageous, OF corageus (as COURAGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X