• Revision as of 03:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'witlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngốc nghếch, đần độn
    Khùng, không có trí khôn, mất trí
    scare somebody witless
    doạ ai sợ hết hồn

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Lacking wits; foolish, stupid.
    Crazy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X