• Revision as of 21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ðai/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine

    Chuyên ngành

    Oxford

    Poss.pron.
    (attrib.) (also thine before a vowel) of orbelonging to thee: now replaced by your except in some formal,liturgical, dialect, and poetic uses. [ME thi, reduced f. thinTHINE]

    Tham khảo chung

    • thy : National Weather Service
    • thy : amsglossary
    • thy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X