• Revision as of 23:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /men'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Mental action.
    State of mind. [L mens -ntis mind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X