• Revision as of 03:54, ngày 28 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    //kɔl//

    Thông dụng

    Viết tắt
    Đại tá ( Colonel)

    Oxford

    Abbr.

    Colonel.
    Colossians (New Testament).

    Tham khảo chung

    • col. : National Weather Service
    • col. : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X