• Revision as of 17:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sliðə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)

    Danh từ

    Sự trượt, sự tuột

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Slide, worm, snake, slip, slink, glide, skitter, creep,crawl: After regarding me for a moment, the cobra turned andslithered away.

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X