• Revision as of 20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lu:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá chó
    (động vật học) cá khoai (tiếng địa phương)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A pike (fish), esp. when full-grown. [ME f. OF lus, luis f.LL lucius]

    Tham khảo chung

    • luce : Corporateinformation
    • luce : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X