• Revision as of 18:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'brimstən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưu huỳnh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lưu huỳnh tự nhiên

    Oxford

    N.
    Archaic the element sulphur.
    A butterfly, Gonepteryxrhamni, or moth, Opisthograptis luteolata, having yellow wings.[ME prob. f. OE bryne burning + STONE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X