• Revision as of 11:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'eksələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
    Điểm trội, sở trường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tuyệt hảo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arete , class , distinction ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X