• Revision as of 21:03, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /hɔ:nd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sừng
    horned cattle
    vật nuôi có sừng
    Có hai đầu nhọn cong như sừng
    (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có sừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X