• Revision as of 13:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸intər´ækt/

    Thông dụng

    Động từ

    Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) tác động qua lại, tác dụng tương hỗ

    Xây dựng

    tác động qua lại

    Kỹ thuật chung

    sự tương tác

    Oxford

    V.intr.
    Act reciprocally; act on each other.
    Interactantadj. & n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X