• Revision as of 12:22, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /'ebənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ebonit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cao su rắn

    Ô tô

    nhựa ebonit

    Kỹ thuật chung

    êbônit
    expanded ebonite
    êbônit dãn nở
    expanded ebonite
    êbônit giãn nở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X