• Revision as of 16:34, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'kædi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp trà ( (cũng) tea caddy)
    (như) caddie

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hộp chứa đĩa CD-ROM

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X