• Revision as of 14:03, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Di chuyển tới; xây dựng lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) định vị lại

    Toán & tin

    tái định vị

    Kỹ thuật chung

    chuyển dịch
    chuyển vị
    di chuyển
    dịch chuyển
    định vị lại

    Oxford

    V.
    Tr. locate in a new place.
    Tr. & intr. move to a newplace (esp. to live or work).
    Relocation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X