• Revision as of 21:57, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ˈsæləˌvɛri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng
    Tiết nước bọt, chảy nước miếng
    the salivary glands
    các tuyến nước bọt

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc nước bọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X