• Revision as of 14:07, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /skrud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
    (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có ren vít

    Hóa học & vật liệu

    được bắt vít
    Tham khảo

    Xây dựng

    kiểu ren

    Điện

    có gai ốc

    Kỹ thuật chung

    bắt vít
    có dạng vít
    vặn vít
    vít

    Oxford

    Adj.
    Twisted.
    Sl. a ruined; rendered ineffective. bdrunk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X