• Revision as of 22:05, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /¸graində´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khả năng mài được; tính dễ mài
    Tính dễ nghiền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khả năng mài
    tính dễ mài
    tính mài được
    tính nghiền được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X