• Revision as of 20:28, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /kən'və:səbl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)
    Dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X