• Revision as of 01:20, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Os, O's, Oes

    Mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Hình O, hình tròn

    Thán từ

    (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X