• Revision as of 13:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /məˈnuvər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như manoeuvre

    Vật lý

    sự điều động

    Điện tử & viễn thông

    sự diễn tập
    sự thao diễn

    Kỹ thuật chung

    điều động
    động
    sự vận động
    vận động

    Oxford

    US var. of MANOEUVRE.

    Xây dựng

    sự điều khiển (lái) tàu

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X