• Revision as of 16:21, ngày 2 tháng 8 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /əd'hibit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
    Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)

    Oxford

    V.tr.

    (adhibited, adhibiting) 1 affix.
    Apply or administer(a remedy).
    Adhibition n. [L adhibere adhibit- (as AD-,habere have)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X