• Revision as of 13:36, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'lɑ:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạn, tủ đựng thức ăn

    Oxford

    N.

    A room or cupboard for storing food.
    A wild animal'sstore of food, esp. for winter. [ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]

    Xây dựng

    tủ đựng thức ăn

    Tham khảo chung

    • larder : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X