• Revision as of 17:45, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /flown/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
    flown with insolence
    đầy láo xược

    Động tính từ quá khứ của .fly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X