• Revision as of 06:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kælibreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
    Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu

    Cơ - Điện tử

    định cỡ, hiệu chuẩn, chia độ, gia công tinh địnhcỡ

    Xây dựng

    khắc độ chia độ

    Điện

    kiểm chuẩn

    Kỹ thuật chung

    khắc độ
    kiểm định
    kiểm nghiệm
    điều chỉnh
    định chuẩn
    định cỡ
    lấy mẫu
    hiệu chỉnh
    hiệu chuẩn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Adjust, graduate; standardize: This balance has beendropped on the floor, and you'll have to calibrate it again.

    Oxford

    V.tr.
    Mark (a gauge) with a standard scale of readings.
    Correlate the readings of (an instrument) with a standard.
    Determine the calibre of (a gun).
    Determine the correctcapacity or value of.
    Calibration n. calibrator n. [CALIBRE+ -ATE(3)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X