• Revision as of 21:35, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´skʌlptʃərəl/

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc điêu khắc

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) nghệ thuật điêu khắc, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ
    a sculptural quality
    có đặc tính của nghệ thuật điêu khắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X