• Revision as of 16:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tɔmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Tommy) lính Anh (như) Tommy Atkins
    Lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương
    Bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chốt định vị, chìa vặn đai ốc, tay quay tời

    Cơ - Điện tử

    Chốt định vị, chìa vặn đai ốc, tay quay tời

    Chốt định vị, chìa vặn đai ốc, tay quay tời

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) colloq. a British private soldier. [Tommy(Thomas) Atkins, a name used in specimens of completed officialforms]

    Tham khảo chung

    • tommy : National Weather Service
    • tommy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X