• Revision as of 12:08, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´weistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lãng phí, người hoang phí
    Như wastrel

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sản phẩm hang

    Cơ - Điện tử

    Phế phẩm, phế liệu, sản phẩm loại

    Oxford

    N.
    A wasteful person.
    Colloq. a wastrel.

    Tham khảo chung

    • waster : National Weather Service
    • waster : Corporateinformation
    • waster : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X