• Revision as of 18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /li´bi:dou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) dục tình
    Sức sống, sinh lực

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) Psychol. psychic drive or energy, esp. thatassociated with sexual desire.
    Libidinal adj. libidinallyadv. [L: see LIBIDINOUS]

    Tham khảo chung

    • libido : National Weather Service
    • libido : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X