• Revision as of 18:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pæsənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Heraldry (of an animal) walking and looking to the dexterside, with three paws on the ground and the right forepawraised. [ME f. OF, part. of passer PASS(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X