• Revision as of 18:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
    Nhịp điệu nhịp nhàng

    Động từ

    Hát du dương; hát nhịp nhàng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a light springing rhythm or gait. b a songor tune marked by this.
    (of the voice) a characteristiccadence or inflection; a pleasant accent.
    V.intr. (esp. aslilting adj.) move or speak etc. with a lilt (a lilting step; alilting melody). [ME lilte, llte, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • lilt : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X