• Revision as of 23:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´faundliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đứa trẻ bị bỏ rơi

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Orphan, waif; stray, outcast: We are trying to raise moneyfor a hospital for foundlings.

    Oxford

    N.
    An abandoned infant of unknown parentage. [ME, perh. f.obs. funding (as FIND, -ING(3)), assim. to -LING(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X