• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´eligənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thanh lịch, tao nhã

    Danh từ

    Người thanh lịch, người tao nhã

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tao nhã

    Kỹ thuật chung

    nhã nhặn
    phong nhã
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Tasteful, exquisite, handsome, beautiful, comely,dapper, smart, well turned out; graceful, choice, superior,fine, select, refined, delicate, discerning, artistic;dignified, genteel, sophisticated, cultivated, polished, urbane,Chesterfieldian, suave, soign‚(e), debonair, courtly, to themanner born, well-bred, well-born, high-born: Desmond andElizabeth are such an elegant couple!
    Artistic, stylish,modish, … la mode, chic, fashionable, Colloq in, with it: Thenewly refurbished rooms are very elegant.
    Luxurious,sumptuous, grand, opulent, plush, Colloq posh, swank, swanky,ritzy, fancy: We stayed in a very elegant West End hotel.
    Apt, clever, ingenious, neat: What is needed is a more elegantsolution to the problem.

    Oxford

    Adj.
    Graceful in appearance or manner.
    Tasteful, refined.3 (of a mode of life etc.) of refined luxury.
    Ingeniouslysimple and pleasing.
    US excellent.
    Elegance n. elegantlyadv. [F ‚l‚gant or L elegant-, rel. to eligere: see ELECT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X