• Revision as of 03:34, ngày 8 tháng 10 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'bʌgi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe độc mã, xe một ngựa

    Tính từ

    Có rệp, nhiều rệp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    toa xe nhỏ
    trục các-đăng

    Toán & tin

    có nhiều lỗi

    Kỹ thuật chung

    giá chuyển hướng
    goòng
    toa nhỏ

    Xây dựng

    toa nhỏ

    Tham khảo chung

    • buggy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X