• Revision as of 14:18, ngày 30 tháng 11 năm 2008 by Wild boar (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´rʌpt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ
    Tê liệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngắt
    đánh thủng
    đập gãy
    làm gián đoạn
    phá vỡ
    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Disorder, upset, disorganize, disturb, unsettle, shake up,disconcert, agitate: Youve disrupted my plan completely.
    Interrupt, break in or into, interfere (with): They disruptedthe meeting with their loud outbursts.

    Oxford

    V.tr.
    Interrupt the flow or continuity of (a meeting, speech,etc.); bring disorder to.
    Separate forcibly; shatter.
    Disrupter n. (also disruptor). disruption n. disruptiveadj. disruptively adv. disruptiveness n. [L disrumperedisrupt- (as DIS-, rumpere break)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X