• Revision as of 04:39, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by 222.252.12.130 (Thảo luận)
    /'tɔ:dri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự)
    tawdry furnishings
    đồ đạc hào nhoáng rẻ tiền

    Danh từ

    Đồ vật loè loẹt vô giá trị

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Gaudy, cheap, flashy, brummagem, showy, meretricious,garish, loud, tatty, tinsel, tinselly, plastic, tinny, shabby,US tacky, Colloq cheapjack: She was wearing a tawdry outfitpicked up at a church jumble sale.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. (tawdrier, tawdriest) 1 showy but worthless.2 over-ornamented, gaudy, vulgar.
    N. cheap or gaudy finery.
    Tawdrily adv. tawdriness n. [earlier as noun: short fortawdry lace, orig. St Audrey's lace f. Audrey = Etheldrida,patron saint of Ely]

    Tham khảo chung

    • tawdry : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X