• /'tɔ:dri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự)
    tawdry furnishings
    đồ đạc hào nhoáng rẻ tiền

    Danh từ

    Đồ vật loè loẹt vô giá trị

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    nice , sophisticated , tasteful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X