• Revision as of 11:47, ngày 21 tháng 1 năm 2009 by Bizvn (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Nước xà phòng; bọt xà phòng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) rượu bia
    to be in the suds
    trong cảnh khó khăn lúng túng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nước xà phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dung dịch xà phòng

    Oxford

    N. & v.

    N.pl.
    Froth of soap and water.
    US colloq. beer.
    V.
    Intr. form suds.
    Tr. lather, cover, or wash in soapywater.
    Sudsy adj. [orig. = fen waters etc., of uncert.orig.: cf. MDu., MLG sudde, MDu. sudse marsh, bog, prob. rel.to SEETHE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X