• BrE & NAmE /sʌdz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    ( cũng soapsuds)

    Nước xà phòng; bọt xà phòng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) rượu bia
    to be in the suds
    trong cảnh khó khăn lúng túng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nước xà phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dung dịch xà phòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    froth , head , lather , spume , yeast , beer , foam , soap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X