• Revision as of 10:41, ngày 17 tháng 1 năm 2012 by Aleksi (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´ku:gə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( Mỹ)

    Tiếng lóng

    Danh từ

    Chỉ những người phụ nữ có tuổi nhưng vẫn hấp dẫn, mặn mà
    Người phụ nữ nhiều tuổi hơn người theo đuổi cô ta
    Máy bay bà già

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X