• Revision as of 14:20, ngày 3 tháng 4 năm 2011 by Thaingoclinh11 (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'sentipi:d'/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con rết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arthropod , boat , insect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X