• Revision as of 10:50, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'wə:k'hɔ:s/

    Xây dựng

    giá đỡ

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa kéo, ngựa thồ
    (nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc
    He's a willing work-horse
    Nó là một con người sẵn sàng gánh vác việc nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X