• Revision as of 18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /æl´bju:mi¸nɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Anbuminoit

    Tính từ

    Dạng anbumin

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    = SCLEROPROTEIN.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X