• Revision as of 02:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸self¸dʒʌstifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự bào chữa, sự tự biện hộ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The justification or excusing of oneself, ones actions,etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X