• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ælla:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) thánh A-la, đức A-la

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The name of God among Arabs and Muslims. [Arab. allahcontr. of al- ilah f. al the + ilah god]

    Tham khảo chung

    • allah : National Weather Service
    • allah : Corporateinformation
    • allah : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X