• Revision as of 09:42, ngày 21 tháng 12 năm 2011 by Caotp (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'ebənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ebonit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cao su rắn

    Ô tô

    nhựa ebonit

    Kỹ thuật chung

    êbônit
    expanded ebonite
    êbônit dãn nở
    expanded ebonite
    êbônit giãn nở

    Địa chất

    ebonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X