• Revision as of 23:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fɔsik/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Austral. & NZ colloq.
    (foll. by about, around)rummage, search.
    Search for gold etc. in abandoned workings.
    Fossicker n. [19th c.: cf. dial. fossick bustle about]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X