• Revision as of 16:07, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /nəʊ.tɪ.faɪ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
    to notify someone of something
    báo cho ai biết việc gì
    to notify someone of one's new address
    cho ai biết địa chỉ mới

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    liên lạc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    báo cho biết
    thông báo
    notify party
    người được thông báo
    notify party
    người được thông báo (hàng đến)

    Nguồn khác

    • notify : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Inform, tell, advise, alert, apprise, warn: She notifiedus that she might come in late today. They wrote to notifyshareholders of the new share offer. 2 announce, publish,declare, proclaim, give notice of; intimate, hint: The arrivalof the first salmon notified to us the change of season.

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 (often foll. by of, or that + clause)inform or give notice to (a person).
    Make known; announce orreport (a thing).
    Notification n. [ME f. OF notifier f. Lnotificare f. notus known: see NOTICE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X