• Revision as of 10:18, ngày 13 tháng 1 năm 2012 by Caotp (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /¸graində´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khả năng mài được; tính dễ mài
    Tính dễ nghiền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khả năng mài
    tính dễ mài
    tính mài được
    tính nghiền được

    Địa chất

    tính nghiền (tán) được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X