• Revision as of 04:50, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /gæm'beidou/

    Thông dụng

    Cách viết khác gambade

    Danh từ, số nhiều gambados; .gambadoes

    Cái nhảy (của ngựa)
    (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X