• Revision as of 01:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ga:dnə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm vườn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who gardens or is employed to tend a garden.
    Gardener-bird a bowerbird making a 'garden' of moss etc. infront of a bower. [ME ult. f. OF jardinier (as GARDEN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X